STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | 1.007073 | đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất/ hỗ trợ chi phí mai táng hưởng mai táng phí. | HỘ TỊCH | |
27 | 1.004746 | thủ tục đăng ký lại kết hôn | HỘ TỊCH | |
28 | 1.004884 | thủ tục đăng ký lại khai sinh | HỘ TỊCH | |
29 | 1.001022 | đăng ký nhận cha, mẹ, con | HỘ TỊCH | |
30 | 1.000080 | thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | HỘ TỊCH | |
31 | 1.000094 | thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | HỘ TỊCH | |
32 | 1.002738 | thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | HỘ TỊCH | |
33 | 2.001023 | liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | HỘ TỊCH | |
34 | 1.000110 | đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | HỘ TỊCH | |
35 | 1.000656 | Đăng ký khai tử | HỘ TỊCH | |
36 | 1.001695 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | HỘ TỊCH | |
37 | 1.003583 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | HỘ TỊCH | |
38 | 1.004837 | Thủ tục đăng ký giám hộ | HỘ TỊCH | |
39 | 1.003057 | thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | Người có công | |
40 | 1.001257 | Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Người có công | |
41 | 1.003159 | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | Người có công | |
42 | 2.001396 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Người có công | |
43 | 2.001157 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Người có công | |
44 | 1.002738 | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | Người có công | |
45 | 1.002519 | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | Người có công | |
46 | 1.006779 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Người có công | |
47 | 1.003351 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. | Người có công | |
48 | 1.003351 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. | Người có công | |
49 | 1.002271 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công với cách mạng từ trần | Người có công | |
50 | 1.002252 | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | Người có công | |